Từ "giỏng tai" trong tiếng Việt có nghĩa là chú ý lắng nghe, thường được sử dụng để chỉ việc nghe một cách cẩn thận hoặc chăm chú. Khi một người "giỏng tai", họ không chỉ nghe mà còn tập trung vào những gì đang được nói, có thể là để hiểu rõ hơn hoặc để ý đến ý kiến của người khác.
Ví dụ sử dụng:
"Khi giáo viên giảng bài, học sinh nên giỏng tai để hiểu bài tốt hơn."
Ở đây, "giỏng tai" có nghĩa là chăm chú lắng nghe bài giảng.
"Giỏng tai ra mà nghe lời thiên hạ chê bai đấy."
Trong câu này, "giỏng tai" không chỉ đơn thuần là nghe, mà còn là nghe những lời chỉ trích từ người khác, thể hiện một thái độ cẩn trọng và nghiêm túc.
Biến thể của từ:
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Nghe một cách nghiêm túc: "Hãy giỏng tai lắng nghe những gì tôi nói."
Chú ý đến ý kiến của người khác: "Trong cuộc họp, chúng ta cần giỏng tai lắng nghe phản hồi từ đồng nghiệp."
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan:
Nghe: Hành động nghe thông thường, không nhất thiết phải chú ý.
Thấu hiểu: Nghe và hiểu được nội dung, ý nghĩa của những gì được nói.
Lưu ý:
Khi sử dụng "giỏng tai", người nói có thể muốn nhấn mạnh rằng việc nghe là rất quan trọng trong một tình huống cụ thể. Thông thường, từ này có thể mang sắc thái hơi nghiêm túc hoặc chỉ trích nếu được dùng trong bối cảnh chê bai hoặc phê phán.